--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưởi đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưởi đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưởi đường
Your browser does not support the audio element.
+
Sweet polemo
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
bưởi đường
:
Sweet polemo
+
hủy diệt
:
to destroy completely
+
chửi
:
To abuse, to call (someone) nameskhông hề chửi ai bao giờnever to call anyone nameschửi như tát nước vào mặtto heap abuses onchửi chó mắng mèoto abuse indirectly
+
prognosticable
:
có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước